Để tăng hiệu suất lái, tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo an toàn khi lái xe, việc kiểm tra và duy trì áp suất lốp theo tiêu chuẩn là rất quan trọng. Áp suất lốp ô tô là gì và làm thế nào để đo nó một cách chính xác và hiệu quả nhất?
Áp suất lốp ô tô là gì?
Áp suất không khí nén lại bên trong lốp xe được gọi là áp suất lốp ô tô, với đơn vị đo áp suất lốp phổ biến nhất hiện nay là 1 Kg/cm2, PSI, KPa hay Bar.
Trong đó:
- 1 Kg/cm2 = 14,2 PSI
- 1 PSI (Pound per square inch) = 6,895 KPa.
- 1 KPa = 0,01 Bar.
Áp suất lốp ổn định không những làm cho bánh xe mòn đều và kéo dài tuổi thọ, mà còn tạo độ ma sát phù hợp giữa bánh xe và mặt đường. Nhờ vậy, xe chạy êm ái, vào cua ổn định, phanh xe tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
Cách đo áp suất lốp hiệu quả
Để đo áp suất lốp ô tô một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Chuẩn bị đồng hồ đo áp suất lốp dạng bút, kim quay số, hoặc đồng hồ kỹ thuật số, và máy bơm khí.
- Xác định áp suất lốp tiêu chuẩn cho xe của bạn. Bạn có thể tra cứu trong sách hướng dẫn sử dụng xe, hoặc trên dán nhãn trên khung cửa xe.
- Tháo nắp van ra khỏi lốp và đặt đồng hồ đo áp suất lên thân van. Ấn mạnh để không khí không thoát ra và đọc kết quả trên màn hình hoặc kim chỉ số.
- Nếu áp suất lốp thấp hơn tiêu chuẩn, bạn cần bơm thêm khí vào lốp. Nếu áp suất lốp cao hơn tiêu chuẩn, bạn cần xả bớt khí ra khỏi lốp.
- Lặp lại các bước trên cho tất cả các lốp của xe, bao gồm cả lốp dự phòng.
Bạn nên đo áp suất lốp ô tô ở nhiệt độ thường, ít nhất là sau 3 tiếng đậu xe.
Bảng áp suất bánh xe ô tô
Bảng thông số tiêu chuẩn giúp cho tài xế có thể bơm lốp xe đủ hơi theo đúng tiêu chuẩn, nhờ đó xe vận hành được chính xác, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu nhất. Dưới đây là bảng áp suất của một số ô tô phổ biến tại Việt Nam:
Áp suất lốp xe 7 chỗ Ford Everest
Áp suất lốp trước | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | Áp suất lốp sau | |
Size lốp | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T |
Hành khách | 1 – 3 | 4 – 7 | 1 – 3 | 4 – 7 |
2.1 bar 30psi 210kPa | 2.4 bar 35psi 240kPa | 2.1 bar 30psi 210kPa | 3.0 bar 44psi 300kPa | |
ECO | 2.4 bar 35psi 240kPa | 2.4 bar 35psi 240kPa | 2.4 bar 35psi 240kPa | 3.0 bar 44psi 300kPa |
Áp suất lốp ô tô 7 chỗ Honda Civic
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/50 R17 91V | 1-5 ~160km/h | 220 kPa 2.2 bar 32 psi | 220 kPa 2.2 bar 32 psi |
215/50 R17 91V | 1-5 160km/h~ | 240 kPa 2.2 bar 35 psi | 230 kPa 2.4 bar 33 psi |
215/50 R17 91V | Kéo | 220 kPa 2.2 bar 32 psi | 270 kPa 2.7 bar 39 psi |
Áp suất lốp ô tô 7 chỗ Hyundai Santa Fe
Size lốp | Tải | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V | Normal | 240 kPa 35 psi 2.4 bar | 240 kPa 35 psi 2.4 bar |
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V | Max | 240 kPa 35 psi 2.4 bar | 240 kPa 35 psi 2.4 bar |
T165/90R17 116M | Normal | 420 kpa 60 psi 4.2 bar | 420 kPa 60 psi 4.2 bar |
T165/90R17 116M | Max | 420 kPa 60 psi 4.2 bar | 420 kPa 60 psi 4.2 bar |
Áp suất lốp xe 5 chỗ Kia Seltos
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V | 1 – 3 | 230 kPa 33 psi 2.3 bar | 230 kPa 33 psi 2.3 bar |
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V | 4 – 5 | 250 kPa 36 psi 2.5 bar | 250 kPa 3 psi 2.5 bar |
Áp suất lốp xe 4 – 5 chỗ Toyota Camry
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | Lốp dự phòng T155/70D17 110M |
205/55R16 91V | 240 kPa 2.4 bar 35 psi | 240 kPa 2.4 bar 35 psi | 420 kPa 4.2 bar 61psi |
Thời điểm kiểm tra áp suất lốp xe ô tô
Kiểm tra áp suất lốp theo thông số lốp và khuyến nghị của nhà sản xuất sẽ giúp bạn lái xe an toàn và hiệu quả. Bạn cũng nên kiểm tra áp suất lốp khi lốp còn lạnh để đảm bảo kết quả đo chính xác và duy trì áp suất lốp đúng tiêu chuẩn. Điều này sẽ tăng hiệu suất lái, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ lốp. Bạn cũng nên kiểm tra áp suất lốp ít nhất mỗi tháng hoặc trước khi đi đường dài.
CÔNG TY TNHH AN PHÚC THỊNH
- Hotline: 0947 950 999
- Fanpage: Tổng Kho Lốp Thanh Hóa – Công Ty An Phúc Thịnh
- Website: www.anphucthinh.vn
- Cở sở 1: Lô 44 Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga – P. Đông Cương – TP. Thanh Hóa (xem map)
- Cơ sở 2: Phố Cung – Xã Quảng Ninh – H. Quảng Xương – Thanh Hóa (xem map)
- Cơ sở 3: Số 64 Đại Lộ Lê Lợi – P. Đông Hương – TP. Thanh Hóa (xem map)