Áp suất lốp đúng chuẩn giúp xe vận hành êm ái, ổn định và an toàn. Theo các chuyên gia ô tô, áp suất lốp ô tô chuẩn thường dao động trong khoảng 30–35 PSI (khoảng 2,1–2,4 kgf/cm²). Tuy nhiên, giá trị này không phải cố định cho tất cả các xe; mỗi dòng xe sẽ có áp suất khuyến nghị riêng do nhà sản xuất đưa ra. Vì vậy, để biết chính xác cần bơm lốp ô tô bao nhiêu “cân” (kg), trước hết chủ xe nên kiểm tra thông số ghi trên nhãn cửa xe (thường ở mép trong cửa lái) hoặc sách hướng dẫn sử dụng xe. Những con số này chính là áp suất khuyến nghị ở trạng thái lốp nguội.
Bơm lốp ô tô bao nhiêu thì đạt chuẩn
Xe sedan (4–5 chỗ)
Các dòng xe con phổ biến như sedan, hatchback thường có áp suất lốp tiêu chuẩn khoảng 27–32 PSI (khoảng 2,2–2,3 kgf/cm²) khi xe chở bình thường (khoảng 2–3 người). Chẳng hạn, nhiều xe 4 chỗ khuyên bơm khoảng 2,2–2,3 kg/cm².
Xe SUV/MPV (5–7 chỗ)
Những xe cỡ lớn hơn (SUV, MPV 5–7 chỗ) thường yêu cầu áp suất lốp cao hơn. Áp suất khuyến nghị cho xe 5–7 chỗ thường vào khoảng 33–36 PSI (khoảng 2,3–2,5 kgf/cm²), thậm chí các xe 7 chỗ cỡ lớn có thể lên đến khoảng 36–40 PSI (khoảng 2,5–2,8 kgf/cm²). Ví dụ, nhiều xe 7 chỗ ghi khuyến nghị khoảng 2,5–2,8 kg/cm² để đảm bảo độ bám đường và an toàn.
Xe bán tải (pickup)
Các dòng bán tải (pickup) thường có tải trọng nặng hơn, vì vậy áp suất lốp cũng cao hơn so với xe con. Thông tin tham khảo cho thấy Ford Ranger – một mẫu bán tải phổ biến – có áp suất không tải khoảng 35 PSI (tương đương ~2,4 kgf/cm²) cho cả bánh trước và sau. Khi chở hàng nặng, áp suất lốp cần được tăng lên; ví dụ lốp trước có thể lên 2,6 kgf/cm² và lốp sau 3,0 kgf/cm² khi chạy tải tối đa. Nói chung, với xe bán tải nên tuân theo khuyến nghị của nhà sản xuất và điều chỉnh thêm tùy trọng lượng hàng hóa.
Ngoài các nhóm xe phổ biến trên, chủ xe có thể dựa vào con số khuyến nghị cụ thể cho từng dòng (thông tin ghi ở thành xe hoặc sách hướng dẫn). Quan trọng nhất là tuân thủ khuyến cáo của hãng: đừng bơm quá căng (vượt áp suất tối đa ghi trên thành lốp) hoặc quá non.
Các yếu tố ảnh hưởng đến áp suất lốp xe ô tô
Bơm lốp ô tô bao nhiêu không chỉ phụ thuộc vào xe mà còn ảnh hưởng bởi các yếu tô bên ngoài:
Tải trọng xe (số người và hàng hóa)
Xe chở càng nặng (nhiều hành khách hoặc hàng hóa) cần áp suất lốp cao hơn. Ví dụ, khi xe 5 chỗ có tải trọng tối đa (đầy đủ hành khách + hành lý), có thể cần bơm khoảng 33–36 PSI (~2,3–2,5 kgf/cm²) để đảm bảo lốp chịu được trọng tải.
Tương tự, xe bán tải chở hàng nặng cũng nên tăng áp suất theo hướng dẫn để không làm lốp quá tải. Ngược lại, nếu xe vắng khách hay chở nhẹ, có thể giảm áp suất xuống gần mức khuyến cáo cơ bản.
Trong một số trường hợp đẩy ghế sau gập xuống để chở hàng, lốp sau có thể cần bơm cao hơn lốp trước khoảng 0,1–0,2 kgf/cm² (theo kinh nghiệm của các kỹ thuật viên) để chịu lực tốt hơn.
Tốc độ di chuyển
Khi lái xe ở tốc độ cao, ma sát với đường làm lốp sinh nhiệt, khiến áp suất bên trong tăng. Nhiều tài xế có kinh nghiệm áp dụng “quy tắc 10/20”: sau khi chạy đường trường (lốp đã ấm), tăng áp suất bánh trước thêm khoảng 10% và bánh sau thêm khoảng 20% so với mức khuyến nghị ban đầu. Việc này nhằm cải thiện độ bám đường và ổn định khi vào cua ở tốc độ cao.
Tuy nhiên, đối với người dùng phổ thông, chỉ cần bơm lốp ô tô theo khuyến nghị của nhà sản xuất (áp suất cho lốp nguội) và kiểm tra thường xuyên; nếu lái xe nhiều ở đường trường, nên kiểm tra lại áp suất sau khoảng 100–200 km.
Nhiệt độ môi trường
Nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất lốp. Theo các chuyên gia, cứ mỗi mức thay đổi khoảng 10°C nhiệt độ môi trường, áp suất trong lốp sẽ tăng/giảm khoảng 1 PSI. Nghĩa là buổi trưa trời nóng, áp suất lốp đo được sẽ cao hơn so với buổi sáng lạnh.
Vì vậy, khi khí hậu lạnh, lốp hơi mất áp; khi trời nóng, áp suất tăng. Để có kết quả chính xác nhất, tốt nhất kiểm tra khi lốp nguội (trước khi xe lăn bánh) và điều chỉnh phù hợp. Ngoài ra, vào mùa hè, nên chú ý bơm hơi lốp ở mức thấp hơn một chút so với bình thường vì lốp sẽ tiếp tục nóng lên trong quá trình vận hành.
Thời gian vận hành của lốp (lốp nóng/lạnh) và độ bền lốp
Lốp mới sau khi chạy một thời gian ngắn sẽ nóng lên, áp suất tăng. Do đó, nên đo áp suất khi lốp đã nguội – ít nhất 3 giờ sau khi xe dừng hoặc sau khi chạy dưới 5 km chậm – để có giá trị đúng nhất.
Lưu ý, áp suất khuyến nghị luôn tính cho lốp ở trạng thái nguội. Nếu đo ngay sau khi lái xe xa hoặc chạy tốc độ cao, áp suất sẽ cao hơn thực tế, dễ bơm thiếu hơi. Ngược lại, nếu lốp đã được bơm kín từ lúc nguội, sau khi vận hành lâu áp suất tăng thì không cần xả bớt; chỉ nên bơm ở áp suất quy định khi lốp nguội.
Ngoài ra, lốp đã sử dụng lâu ngày (cũ) thường bị rò rỉ hơi chậm theo thời gian do mòn van hoặc sự giãn nở vật liệu, làm áp suất giảm dần mà người dùng khó nhận biết. Nếu di chuyển tiếp với lốp bị non, nguy cơ mất ổn định và nổ lốp rất cao. Vì vậy, cần kiểm tra áp suất định kỳ (ít nhất mỗi tháng một lần) và bơm bù hơi khi cần.
Thực tế kiểm tra và duy trì áp suất lốp
Xem nhãn áp suất
Như đã nói, thông số áp suất tiêu chuẩn nằm trong sách hướng dẫn hoặc trên nhãn dán ở khung cửa xe. Chủ xe chỉ cần làm theo con số này để bơm lốp ô tô. Tránh nhầm lẫn với con số in trên thành lốp (sidewall) – đó thường là áp suất tối đa lốp có thể chịu được, không phải áp suất khuyến nghị. Ví dụ ảnh bên cho thấy thành lốp ghi “Max 350 kPa (51 PSI)” – đây chỉ là mức tối đa của lốp, không phải mức cần bơm thường xuyên.

Khi bơm lốp, hãy sử dụng đồng hồ đo áp suất chính xác. Thời điểm đo chính xác nhất là khi bánh xe đã nguội hẳn (ít nhất 3 giờ sau khi lái). Đặt đồng hồ vào van lốp cho thật khít và đọc chỉ số. Nếu áp suất thấp hơn mức khuyến nghị, hãy bơm thêm; nếu cao hơn, hãy xả bớt đến mức chuẩn. Đối với những xe có cảm biến áp suất (TPMS), cần chú ý đèn báo và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn.
Kiểm tra định kỳ
Ngay cả khi không thấy hiện tượng rõ ràng, áp suất lốp cũng nên được kiểm tra và điều chỉnh ít nhất hàng tháng hoặc sau mỗi 1.000–2.000 km. Việc này giúp phát hiện sớm rò rỉ, đảm bảo lốp không bị non quá mức. Đồng thời, trước mỗi chuyến đi dài, đặc biệt qua đèo dốc hoặc chở nặng, nên kiểm tra lại áp suất. Bơm đủ hơi theo hướng dẫn không những đảm bảo an toàn mà còn giúp tiết kiệm xăng và kéo dài tuổi thọ lốp.
Kết luận
Tóm lại, “bơm lốp ô tô bao nhiêu cân là đủ” phụ thuộc vào loại xe và điều kiện vận hành. Thông thường, xe con 4–5 chỗ bơm khoảng 27–32 PSI (2,2–2,3 kg/cm²), xe lớn hơn (SUV, MPV 7 chỗ) bơm ~33–40 PSI (2,3–2,8 kg/cm²), và xe bán tải bơm ~35 PSI (2,4 kg/cm²) khi không tải.
Người dùng cần chủ động tham khảo thông số nhà sản xuất, kết hợp với các yếu tố như tải trọng, tốc độ và thời tiết để điều chỉnh cho phù hợp. Quan trọng nhất là kiểm tra áp suất lốp định kỳ và bơm đúng theo khuyến nghị; bơm quá căng hoặc quá non đều ảnh hưởng đến an toàn và tuổi thọ lốp.
Hãy chăm sóc lốp xe đúng cách – đó chính là chăm sóc “đôi chân” của chiếc ô tô – để mỗi chuyến đi đều an toàn và thoải mái.
CÔNG TY TNHH AN PHÚC THỊNH
- Hotline: 0947 950 999
- Fanpage: Tổng Kho Lốp Thanh Hóa – Công Ty An Phúc Thịnh
- Website: www.anphucthinh.vn
- Cở sở 1: Lô 44 Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga – P. Hàm Rồng – Thanh Hóa (xem map)
- Cơ sở 2: Phố Cung – Xã Quảng Ninh – Thanh Hóa (xem map)
- Cơ sở 3: Số 64 Đại Lộ Lê Lợi – P. Hạc Thành – Thanh Hóa (xem map)
- Cơ sở 4: Số 37 Đại Lộ Lê Lợi – P. Hạc Thành – Thanh Hóa (xem map)